Có 2 kết quả:

裁处 cái chǔ ㄘㄞˊ ㄔㄨˇ裁處 cái chǔ ㄘㄞˊ ㄔㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to handle

Từ điển Trung-Anh

to handle